採用

業務 給料 職場 年齢 面接日程

Đóng sách công nghiệp

2,400 Euro /tháng

HAMBURG

> 35

19/12/2024

578

In Ấn

2,400 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

> 35

19/12/2024

582

Gia công in ấn (tạo rãnh, gấp)

2,160 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

> 35

19/12/2024

565

Đóng sách

2,240 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

> 35

19/12/2024

652

In Lụa

2,240 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

> 35

19/12/2024

609

Máy cắt giấy

2,160 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

> 35

19/12/2024

608

Điện - Cơ Khí

3,500 Euro /tháng

ドイツ連邦共和国

20 - 30

15/11/2024

576

TUA-BIN ĐIỆN GIÓ

3,500 Euro /tháng

NIEDERSACHSEN

20 - 30

07/11/2024

590

CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

2,600 euro /tháng

BAYERN

> 35

19/12/2024

578

Nông Nghiệp Chăn Nuôi

176,000 Yên / tháng

北海道

20 - 30

06/12/2024

521

Sản Xuất Sản Phẩm Bê Tông Cốt Thép

163,400 Yên/tháng

鹿児島県

18 - 30

31/10/2024

546

Sản Xuất Chế Tạo Dựng Bê Tông Cốt Thép

182,530 Yên/tháng

福岡

18 - 35

31/10/2024

566

Sản Xuất Linh Kiện Nhựa Ô Tô

155,579 Yên/tháng

福岡

18 - 27

13/11/2024

578

Nông Nghiệp Chăn Nuôi

175,000 Yên /tháng

北海道

20 - 30

06/12/2024

563

Lắp Cốp Pha

170,000 Yên/tháng

群馬県

18 - 30

09/12/2024

555

Lắp Ráp Thiết Bị Máy Móc Điện Tử

173,910 Yên/tháng

三重県

20 - 30

08/11/2024

623

May Ghế Ngồi Xe Ô Tô

935 Yên/Giờ

大阪府

18 - 30

25/11/2024

559

Sản Xuất Linh Kiện Nhựa Ô Tô

159,877 Yên/tháng

滋賀

18 - 30

13/11/2024

529

Chế Biến Đồ Ăn Sẵn

159,469 Yên/tháng

長崎県

18 - 30

14/11/2024

552

Nhân Viên Nhà Hàng ViệtNew

2,450 euro /tháng

HAMBURG

20 - 40

15/03/2025

516

Nông Nghiệp Chăn NuôiNew

175,947 Yên / tháng

福岡

18 - 35

23/01/2025

557

Đúc Kim LoạiNew

193,094 Yên /tháng

大阪府

20 - 30

20/02/2025

595

Gia Công Cốt ThépNew

170,000 Yên /tháng

福岡

18 - 35

15/02/2025

572

Sử Dụng Máy Xây DựngNew

173,385 Yên/tháng

栃木

18 - 35

19/02/2025

566
電話 24/7 086 2623 079
Fanpage Fanpage Hoàng Hà